xem Video:
Phần 1 tại đây
Phần 2 tại đây
Phần 3 tại đây
Trong bài giảng hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào việc tìm hiểu về hai phương thức truyền thông dữ liệu cốt lõi trong lớp Transport của mô hình TCP/IP: TCP (Transmission Control Protocol) và UDP (User Datagram Protocol). Mỗi phương thức có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các loại nhu cầu truyền thông khác nhau.
UDP (User Datagram Protocol):
UDP là một phương thức truyền dữ liệu không đáng tin cậy nhưng rất hiệu quả trong các ứng dụng thời gian thực. Đặc điểm chính của UDP bao gồm:
- Không cần thiết lập kết nối: UDP gửi dữ liệu mà không cần thiết lập kết nối trước, giúp giảm độ trễ.
- Phân mảnh dữ liệu: Dữ liệu được chia thành các segment, với kích thước tối đa 1480 byte để phù hợp với MTU là 1500 byte, giảm thiểu cần thiết cho việc phân mảnh ở mức thấp hơn.
- Thiếu cơ chế phục hồi: Không có cơ chế xác nhận hoặc phục hồi dữ liệu bị mất, làm cho UDP không đáng tin cậy nhưng tối ưu cho truyền dữ liệu nhanh chóng.
TCP (Transmission Control Protocol):
Ngược lại, TCP cung cấp một dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy và có kiểm soát lưu lượng. Các tính năng chính của TCP bao gồm:
- Bắt tay 3 bước: Một quá trình thiết lập kết nối giữa nguồn và đích, đảm bảo cả hai đều sẵn sàng trao đổi dữ liệu và thỏa thuận về các tham số truyền thông.
- Phân mảnh và đánh số thứ tự dữ liệu: Dữ liệu được chia thành các segment và mỗi segment được đánh số, giúp kiểm soát việc truyền và xác nhận dữ liệu.
- Điều khiển lưu lượng và xác nhận: TCP sử dụng cơ chế xác nhận và điều chỉnh lưu lượng dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và tránh quá tải tại thiết bị đích.
Tổng Kết:
- UDP: Phù hợp cho các ứng dụng cần tốc độ cao và có thể chấp nhận một mức độ mất mát dữ liệu nhất định, như truyền streaming video hoặc VoIP.
- TCP: Được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn dữ liệu cao và không thể chấp nhận mất mát dữ liệu, như truyền file hoặc truyền email.
Sự hiểu biết sâu sắc về cách hoạt động của TCP và UDP giúp chúng ta chọn lựa phương thức truyền dữ liệu phù hợp nhất cho mỗi ứng dụng mạng cụ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và đáng tin cậy của hệ thống mạng.