Bài 9: Tổng quan về địa chỉ IP và cấu trúc địa chỉ IPv4

[ [Xem Video tại đây] ] Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là một thành phần không thể thiếu trong việc xác định và cho phép giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng máy tính. Địa chỉ IPv4, phiên bản IP phổ biến nhất hiện nay, có một cấu trúc đặc biệt giúp phân biệt mỗi thiết bị trên mạng. Dưới đây là tổng quan về địa chỉ IP và cấu trúc địa chỉ IPv4.

Địa Chỉ IPv4 là Gì?

Địa chỉ IPv4 là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối mạng, cho phép thiết bị giao tiếp trên mạng. Địa chỉ này gồm 32 bit và thường được biểu diễn dưới dạng số thập phân phân cách bằng dấu chấm, ví dụ: 172.16.0.2.

Cấu Trúc của Địa Chỉ IPv4:

  • Network ID và Host ID: Địa chỉ IPv4 chia thành hai phần chính: Network ID (xác định mạng) và Host ID (xác định thiết bị trên mạng). Ví dụ, trong địa chỉ 172.16.0.2, “172.16” có thể là Network ID, và “.0.2” là Host ID, phụ thuộc vào cấu hình mạng và lớp của địa chỉ IP.

Phân Biệt Network ID và Host ID:

  • Ví dụ Về Các Mạng Khác Nhau: Sử dụng ba địa chỉ như 172.16.0.2, 172.17.0.2, và 172.18.0.2, ta thấy phần Network ID thay đổi giữa các địa chỉ, phân biệt các mạng LAN khác nhau, trong khi phần Host ID giúp xác định thiết bị cụ thể trong từng mạng.

ipv4

ipv4_2

Độ Dài và Biểu Diễn của Địa Chỉ IPv4:

  • Độ Dài 32 Bit: Mỗi địa chỉ IPv4 là một chuỗi 32 bit, cho phép tổng cộng khoảng 4,29 tỷ địa chỉ IPv4 trên toàn thế giới.
  • Chuyển Đổi Nhị Phân Sang Thập Phân: Địa chỉ IPv4 thường được chia thành 4 octet (mỗi octet gồm 8 bit) và chuyển đổi từ nhị phân sang thập phân để dễ quản lý và nhận biết.

Tổng Kết:

Địa chỉ IP, đặc biệt là IPv4, là cơ sở của việc định danh và giao tiếp mạng, với cấu trúc được thiết kế để xác định rõ ràng Network ID và Host ID. Hiểu biết về địa chỉ IP và cách chúng được cấu trúc giúp quản trị mạng và các chuyên gia CNTT triển khai và quản lý mạng một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng dữ liệu được gửi đến đúng địa chỉ trong một mạng phức tạp.